Skip to content
- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
EURO 2024
A |
Tên đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Đức |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hungary |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Scotland |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Thụy Sĩ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
B |
Tên đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Albania |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Croatia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Ý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Tây Ban Nha |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
C |
Tên đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Đan Mạch |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Anh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Serbia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Slovenia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
D |
Tên đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Áo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Pháp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Hà Lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Ba Lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
E |
Tên đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Bỉ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Romania |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Slovakia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Ukraine |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
F |
Tên đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Séc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Georgia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Bồ Đào Nha |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |